Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MUR
coinmill.com
200 31.88
500 79.70
1000 159.40
2000 318.81
5000 797.02
10,000 1594.04
20,000 3188.08
50,000 7970.20
100,000 15,940.39
200,000 31,880.78
500,000 79,701.96
1,000,000 159,403.91
2,000,000 318,807.83
5,000,000 797,019.57
10,000,000 1,594,039.15
20,000,000 3,188,078.30
50,000,000 7,970,195.74
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR LKR
coinmill.com
50.00 314
100.00 627
200.00 1255
500.00 3137
1000.00 6273
2000.00 12,547
5000.00 31,367
10,000.00 62,734
20,000.00 125,467
50,000.00 313,669
100,000.00 627,337
200,000.00 1,254,674
500,000.00 3,136,686
1,000,000.00 6,273,372
2,000,000.00 12,546,743
5,000,000.00 31,366,858
10,000,000.00 62,733,716
MUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ