Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MXN
coinmill.com
200 11.55
500 28.90
1000 57.75
2000 115.55
5000 288.85
10,000 577.70
20,000 1155.40
50,000 2888.55
100,000 5777.05
200,000 11,554.15
500,000 28,885.35
1,000,000 57,770.70
2,000,000 115,541.45
5,000,000 288,853.55
10,000,000 577,707.15
20,000,000 1,155,414.30
50,000,000 2,888,535.70
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN LKR
coinmill.com
10.00 173
20.00 346
50.00 865
100.00 1731
200.00 3462
500.00 8655
1000.00 17,310
2000.00 34,620
5000.00 86,549
10,000.00 173,098
20,000.00 346,196
50,000.00 865,490
100,000.00 1,730,981
200,000.00 3,461,962
500,000.00 8,654,904
1,000,000.00 17,309,808
2,000,000.00 34,619,617
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ