Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MYR
coinmill.com
200 3.24
500 8.09
1000 16.19
2000 32.37
5000 80.94
10,000 161.87
20,000 323.74
50,000 809.35
100,000 1618.71
200,000 3237.41
500,000 8093.53
1,000,000 16,187.05
2,000,000 32,374.10
5,000,000 80,935.25
10,000,000 161,870.50
20,000,000 323,741.01
50,000,000 809,352.52
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR LKR
coinmill.com
5.00 309
10.00 618
20.00 1236
50.00 3089
100.00 6178
200.00 12,356
500.00 30,889
1000.00 61,778
2000.00 123,556
5000.00 308,889
10,000.00 617,778
20,000.00 1,235,556
50,000.00 3,088,889
100,000.00 6,177,778
200,000.00 12,355,556
500,000.00 30,888,889
1,000,000.00 61,777,778
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ