Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LKR NZD
coinmill.com
200 1.10
500 2.80
1000 5.70
2000 11.30
5000 28.30
10,000 56.50
20,000 113.10
50,000 282.60
100,000 565.30
200,000 1130.60
500,000 2826.50
1,000,000 5652.90
2,000,000 11,305.90
5,000,000 28,264.70
10,000,000 56,529.40
20,000,000 113,058.70
50,000,000 282,646.80
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD LKR
coinmill.com
1.00 177
2.00 354
5.00 884
10.00 1769
20.00 3538
50.00 8845
100.00 17,690
200.00 35,380
500.00 88,450
1000.00 176,899
2000.00 353,798
5000.00 884,496
10,000.00 1,768,992
20,000.00 3,537,985
50,000.00 8,844,962
100,000.00 17,689,923
200,000.00 35,379,847
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ