Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR OMR
coinmill.com
200 0.265
500 0.665
1000 1.330
2000 2.655
5000 6.640
10,000 13.280
20,000 26.560
50,000 66.400
100,000 132.800
200,000 265.605
500,000 664.005
1,000,000 1328.015
2,000,000 2656.030
5,000,000 6640.070
10,000,000 13,280.145
20,000,000 26,560.290
50,000,000 66,400.725
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LKR
coinmill.com
0.200 151
0.500 377
1.000 753
2.000 1506
5.000 3765
10.000 7530
20.000 15,060
50.000 37,650
100.000 75,300
200.000 150,601
500.000 376,502
1000.000 753,004
2000.000 1,506,008
5000.000 3,765,019
10,000.000 7,530,038
20,000.000 15,060,077
50,000.000 37,650,192
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ