Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PEN
coinmill.com
200 2.58
500 6.44
1000 12.88
2000 25.76
5000 64.40
10,000 128.80
20,000 257.61
50,000 644.02
100,000 1288.04
200,000 2576.07
500,000 6440.18
1,000,000 12,880.37
2,000,000 25,760.73
5,000,000 64,401.83
10,000,000 128,803.66
20,000,000 257,607.31
50,000,000 644,018.28
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN LKR
coinmill.com
2.00 155
5.00 388
10.00 776
20.00 1553
50.00 3882
100.00 7764
200.00 15,528
500.00 38,819
1000.00 77,638
2000.00 155,275
5000.00 388,188
10,000.00 776,375
20,000.00 1,552,751
50,000.00 3,881,877
100,000.00 7,763,755
200,000.00 15,527,510
500,000.00 38,818,774
PEN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ