Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PHP
coinmill.com
200 39.90
500 99.75
1000 199.50
2000 399.00
5000 997.51
10,000 1995.02
20,000 3990.03
50,000 9975.08
100,000 19,950.16
200,000 39,900.33
500,000 99,750.81
1,000,000 199,501.63
2,000,000 399,003.26
5,000,000 997,508.14
10,000,000 1,995,016.28
20,000,000 3,990,032.56
50,000,000 9,975,081.41
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP LKR
coinmill.com
50.00 251
100.00 501
200.00 1002
500.00 2506
1000.00 5012
2000.00 10,025
5000.00 25,062
10,000.00 50,125
20,000.00 100,250
50,000.00 250,625
100,000.00 501,249
200,000.00 1,002,498
500,000.00 2,506,245
1,000,000.00 5,012,490
2,000,000.00 10,024,981
5,000,000.00 25,062,452
10,000,000.00 50,124,904
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ