Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PLN
coinmill.com
200 2.72
500 6.80
1000 13.60
2000 27.20
5000 68.00
10,000 136.00
20,000 272.00
50,000 680.01
100,000 1360.02
200,000 2720.04
500,000 6800.10
1,000,000 13,600.20
2,000,000 27,200.39
5,000,000 68,000.98
10,000,000 136,001.96
20,000,000 272,003.92
50,000,000 680,009.80
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN LKR
coinmill.com
2.00 147
5.00 368
10.00 735
20.00 1471
50.00 3676
100.00 7353
200.00 14,706
500.00 36,764
1000.00 73,528
2000.00 147,057
5000.00 367,642
10,000.00 735,284
20,000.00 1,470,567
50,000.00 3,676,418
100,000.00 7,352,835
200,000.00 14,705,670
500,000.00 36,764,176
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ