Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


LKR RUB
coinmill.com
200 62.87
500 157.18
1000 314.37
2000 628.74
5000 1571.84
10,000 3143.68
20,000 6287.36
50,000 15,718.40
100,000 31,436.81
200,000 62,873.61
500,000 157,184.03
1,000,000 314,368.07
2,000,000 628,736.13
5,000,000 1,571,840.33
10,000,000 3,143,680.66
20,000,000 6,287,361.32
50,000,000 15,718,403.30
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB LKR
coinmill.com
50.00 159
100.00 318
200.00 636
500.00 1590
1000.00 3181
2000.00 6362
5000.00 15,905
10,000.00 31,810
20,000.00 63,620
50,000.00 159,049
100,000.00 318,098
200,000.00 636,197
500,000.00 1,590,492
1,000,000.00 3,180,985
2,000,000.00 6,361,969
5,000,000.00 15,904,923
10,000,000.00 31,809,847
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ