Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SEK
coinmill.com
200 7.40
500 18.50
1000 37.01
2000 74.02
5000 185.04
10,000 370.08
20,000 740.17
50,000 1850.42
100,000 3700.85
200,000 7401.69
500,000 18,504.23
1,000,000 37,008.47
2,000,000 74,016.94
5,000,000 185,042.34
10,000,000 370,084.68
20,000,000 740,169.36
50,000,000 1,850,423.40
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK LKR
coinmill.com
10.00 270
20.00 540
50.00 1351
100.00 2702
200.00 5404
500.00 13,510
1000.00 27,021
2000.00 54,042
5000.00 135,104
10,000.00 270,208
20,000.00 540,417
50,000.00 1,351,042
100,000.00 2,702,084
200,000.00 5,404,169
500,000.00 13,510,421
1,000,000.00 27,020,843
2,000,000.00 54,041,686
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ