Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LKR UYU
coinmill.com
200 26.8
500 67.1
1000 134.2
2000 268.5
5000 671.2
10,000 1342.4
20,000 2684.8
50,000 6712.1
100,000 13,424.2
200,000 26,848.4
500,000 67,121.0
1,000,000 134,242.0
2,000,000 268,484.0
5,000,000 671,210.0
10,000,000 1,342,420.0
20,000,000 2,684,839.9
50,000,000 6,712,099.8
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LKR
coinmill.com
20.0 149
50.0 372
100.0 745
200.0 1490
500.0 3725
1000.0 7449
2000.0 14,898
5000.0 37,246
10,000.0 74,492
20,000.0 148,985
50,000.0 372,462
100,000.0 744,923
200,000.0 1,489,847
500,000.0 3,724,617
1,000,000.0 7,449,234
2,000,000.0 14,898,467
5,000,000.0 37,246,169
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ