Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


LKR XEU
coinmill.com
200 0.64
500 1.59
1000 3.19
2000 6.37
5000 15.93
10,000 31.86
20,000 63.73
50,000 159.32
100,000 318.63
200,000 637.26
500,000 1593.15
1,000,000 3186.31
2,000,000 6372.61
5,000,000 15,931.54
10,000,000 31,863.07
20,000,000 63,726.15
50,000,000 159,315.37
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU LKR
coinmill.com
0.50 157
1.00 314
2.00 628
5.00 1569
10.00 3138
20.00 6277
50.00 15,692
100.00 31,384
200.00 62,769
500.00 156,921
1000.00 313,843
2000.00 627,686
5000.00 1,569,215
10,000.00 3,138,429
20,000.00 6,276,858
50,000.00 15,692,146
100,000.00 31,384,291
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ