Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


LKR XLM
coinmill.com
200 6.398
500 15.994
1000 31.988
2000 63.975
5000 159.938
10,000 319.876
20,000 639.751
50,000 1599.378
100,000 3198.756
200,000 6397.511
500,000 15,993.779
1,000,000 31,987.557
2,000,000 63,975.114
5,000,000 159,937.786
10,000,000 319,875.572
20,000,000 639,751.143
50,000,000 1,599,377.858
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM LKR
coinmill.com
5.000 156
10.000 313
20.000 625
50.000 1563
100.000 3126
200.000 6252
500.000 15,631
1000.000 31,262
2000.000 62,524
5000.000 156,311
10,000.000 312,622
20,000.000 625,243
50,000.000 1,563,108
100,000.000 3,126,216
200,000.000 6,252,431
500,000.000 15,631,078
1,000,000.000 31,262,156
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ