Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LKR XOF
coinmill.com
200 418
500 1045
1000 2090
2000 4180
5000 10,450
10,000 20,900
20,000 41,800
50,000 104,499
100,000 208,999
200,000 417,998
500,000 1,044,995
1,000,000 2,089,990
2,000,000 4,179,979
5,000,000 10,449,948
10,000,000 20,899,897
20,000,000 41,799,793
50,000,000 104,499,484
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LKR
coinmill.com
500 239
1000 478
2000 957
5000 2392
10,000 4785
20,000 9569
50,000 23,924
100,000 47,847
200,000 95,694
500,000 239,236
1,000,000 478,471
2,000,000 956,943
5,000,000 2,392,356
10,000,000 4,784,713
20,000,000 9,569,425
50,000,000 23,923,563
100,000,000 47,847,126
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ