Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


LKR XRP
coinmill.com
200 1.33
500 3.32
1000 6.64
2000 13.28
5000 33.21
10,000 66.41
20,000 132.82
50,000 332.06
100,000 664.11
200,000 1328.23
500,000 3320.57
1,000,000 6641.14
2,000,000 13,282.27
5,000,000 33,205.68
10,000,000 66,411.36
20,000,000 132,822.72
50,000,000 332,056.80
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP LKR
coinmill.com
1.00 151
2.00 301
5.00 753
10.00 1506
20.00 3012
50.00 7529
100.00 15,058
200.00 30,115
500.00 75,288
1000.00 150,577
2000.00 301,153
5000.00 752,883
10,000.00 1,505,766
20,000.00 3,011,533
50,000.00 7,528,832
100,000.00 15,057,665
200,000.00 30,115,329
XRP tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ