Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


LKR XVG
coinmill.com
200 118.68
500 296.69
1000 593.39
2000 1186.77
5000 2966.93
10,000 5933.86
20,000 11,867.72
50,000 29,669.29
100,000 59,338.58
200,000 118,677.17
500,000 296,692.91
1,000,000 593,385.83
2,000,000 1,186,771.66
5,000,000 2,966,929.15
10,000,000 5,933,858.29
20,000,000 11,867,716.58
50,000,000 29,669,291.45
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XVG LKR
coinmill.com
100.00 169
200.00 337
500.00 843
1000.00 1685
2000.00 3370
5000.00 8426
10,000.00 16,852
20,000.00 33,705
50,000.00 84,262
100,000.00 168,524
200,000.00 337,049
500,000.00 842,622
1,000,000.00 1,685,244
2,000,000.00 3,370,488
5,000,000.00 8,426,221
10,000,000.00 16,852,442
20,000,000.00 33,704,883
XVG tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ