Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR ZAR
coinmill.com
200 12.60
500 31.45
1000 62.95
2000 125.90
5000 314.75
10,000 629.50
20,000 1259.00
50,000 3147.50
100,000 6294.95
200,000 12,589.90
500,000 31,474.75
1,000,000 62,949.50
2,000,000 125,899.00
5,000,000 314,747.55
10,000,000 629,495.10
20,000,000 1,258,990.20
50,000,000 3,147,475.50
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR LKR
coinmill.com
10.00 159
20.00 318
50.00 794
100.00 1589
200.00 3177
500.00 7943
1000.00 15,886
2000.00 31,771
5000.00 79,429
10,000.00 158,857
20,000.00 317,715
50,000.00 794,287
100,000.00 1,588,575
200,000.00 3,177,149
500,000.00 7,942,874
1,000,000.00 15,885,747
2,000,000.00 31,771,494
ZAR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ