Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


LSK NVC
coinmill.com
0.50000 3.41774
1.00000 6.83549
2.00000 13.67098
5.00000 34.17744
10.00000 68.35489
20.00000 136.70978
50.00000 341.77444
100.00000 683.54888
200.00000 1367.09776
500.00000 3417.74440
1000.00000 6835.48879
2000.00000 13,670.97758
5000.00000 34,177.44395
10,000.00000 68,354.88790
20,000.00000 136,709.77581
50,000.00000 341,774.43952
100,000.00000 683,548.87903
LSK tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
NVC LSK
coinmill.com
2.00000 0.29259
5.00000 0.73148
10.00000 1.46295
20.00000 2.92591
50.00000 7.31477
100.00000 14.62953
200.00000 29.25906
500.00000 73.14766
1000.00000 146.29532
2000.00000 292.59063
5000.00000 731.47659
10,000.00000 1462.95317
20,000.00000 2925.90634
50,000.00000 7314.76585
100,000.00000 14,629.53171
200,000.00000 29,259.06342
500,000.00000 73,147.65854
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ