Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LSK NZD
coinmill.com
0.50000 1.60
1.00000 3.20
2.00000 6.40
5.00000 16.00
10.00000 32.10
20.00000 64.10
50.00000 160.30
100.00000 320.50
200.00000 641.10
500.00000 1602.70
1000.00000 3205.40
2000.00000 6410.90
5000.00000 16,027.20
10,000.00000 32,054.50
20,000.00000 64,108.90
50,000.00000 160,272.30
100,000.00000 320,544.70
LSK tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
NZD LSK
coinmill.com
1.00 0.31197
2.00 0.62394
5.00 1.55985
10.00 3.11969
20.00 6.23938
50.00 15.59845
100.00 31.19690
200.00 62.39380
500.00 155.98450
1000.00 311.96901
2000.00 623.93802
5000.00 1559.84504
10,000.00 3119.69008
20,000.00 6239.38016
50,000.00 15,598.45040
100,000.00 31,196.90081
200,000.00 62,393.80161
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ