Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LSK OMR
coinmill.com
0.50000 0.380
1.00000 0.760
2.00000 1.525
5.00000 3.810
10.00000 7.620
20.00000 15.240
50.00000 38.105
100.00000 76.210
200.00000 152.420
500.00000 381.050
1000.00000 762.105
2000.00000 1524.205
5000.00000 3810.515
10,000.00000 7621.035
20,000.00000 15,242.065
50,000.00000 38,105.170
100,000.00000 76,210.335
LSK tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
OMR LSK
coinmill.com
0.200 0.26243
0.500 0.65608
1.000 1.31216
2.000 2.62432
5.000 6.56079
10.000 13.12158
20.000 26.24316
50.000 65.60790
100.000 131.21580
200.000 262.43160
500.000 656.07899
1000.000 1312.15799
2000.000 2624.31598
5000.000 6560.78994
10,000.000 13,121.57988
20,000.000 26,243.15975
50,000.000 65,607.89939
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ