Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


LSK PTE
coinmill.com
0.50000 153.30
1.00000 306.60
2.00000 613.25
5.00000 1533.10
10.00000 3066.25
20.00000 6132.45
50.00000 15,331.15
100.00000 30,662.35
200.00000 61,324.65
500.00000 153,311.65
1000.00000 306,623.30
2000.00000 613,246.55
5000.00000 1,533,116.40
10,000.00000 3,066,232.75
20,000.00000 6,132,465.55
50,000.00000 15,331,163.85
100,000.00000 30,662,327.70
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PTE LSK
coinmill.com
100.00 0.32613
200.00 0.65227
500.00 1.63067
1000.00 3.26133
2000.00 6.52266
5000.00 16.30666
10,000.00 32.61331
20,000.00 65.22662
50,000.00 163.06655
100,000.00 326.13310
200,000.00 652.26620
500,000.00 1630.66550
1,000,000.00 3261.33100
2,000,000.00 6522.66201
5,000,000.00 16,306.65501
10,000,000.00 32,613.31003
20,000,000.00 65,226.62005
PTE tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ