Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


LSK YUM
coinmill.com
0.50000 1.5
1.00000 3.0
2.00000 6.0
5.00000 15.0
10.00000 30.5
20.00000 61.0
50.00000 152.0
100.00000 304.0
200.00000 608.5
500.00000 1521.0
1000.00000 3042.5
2000.00000 6084.5
5000.00000 15,211.5
10,000.00000 30,422.5
20,000.00000 60,845.0
50,000.00000 152,113.0
100,000.00000 304,225.5
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
YUM LSK
coinmill.com
1.0 0.32870
2.0 0.65741
5.0 1.64352
10.0 3.28703
20.0 6.57407
50.0 16.43517
100.0 32.87033
200.0 65.74067
500.0 164.35167
1000.0 328.70334
2000.0 657.40668
5000.0 1643.51670
10,000.0 3287.03340
20,000.0 6574.06680
50,000.0 16,435.16700
100,000.0 32,870.33401
200,000.0 65,740.66802
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ