Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


LUF XMT
coinmill.com
20.0 9110
50.0 22,780
100.0 45,560
200.0 91,130
500.0 227,820
1000.0 455,640
2000.0 911,290
5000.0 2,278,220
10,000.0 4,556,430
20,000.0 9,112,860
50,000.0 22,782,150
100,000.0 45,564,300
200,000.0 91,128,610
500,000.0 227,821,520
1,000,000.0 455,643,040
2,000,000.0 911,286,090
5,000,000.0 2,278,215,220
LUF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XMT LUF
coinmill.com
10,000 22.0
20,000 44.0
50,000 109.5
100,000 219.5
200,000 439.0
500,000 1097.5
1,000,000 2194.5
2,000,000 4389.5
5,000,000 10,973.5
10,000,000 21,947.0
20,000,000 43,894.0
50,000,000 109,735.0
100,000,000 219,470.0
200,000,000 438,940.0
500,000,000 1,097,350.0
1,000,000,000 2,194,700.5
2,000,000,000 4,389,401.0
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ