The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Megacoin (MEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Chín 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Chín 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


LVL MEC
coinmill.com
0.50 548.1675
1.00 1096.3350
2.00 2192.6700
5.00 5481.6750
10.00 10,963.3500
20.00 21,926.7000
50.00 54,816.7500
100.00 109,633.5000
200.00 219,267.0000
500.00 548,167.5000
1000.00 1,096,335.0000
2000.00 2,192,669.9999
5000.00 5,481,674.9998
10,000.00 10,963,349.9996
20,000.00 21,926,699.9992
50,000.00 54,816,749.9980
100,000.00 109,633,499.9960
LVL tỷ lệ
19 tháng Chín 2024
MEC LVL
coinmill.com
500.0000 0.46
1000.0000 0.91
2000.0000 1.82
5000.0000 4.56
10,000.0000 9.12
20,000.0000 18.24
50,000.0000 45.61
100,000.0000 91.21
200,000.0000 182.43
500,000.0000 456.06
1,000,000.0000 912.13
2,000,000.0000 1824.26
5,000,000.0000 4560.65
10,000,000.0000 9121.30
20,000,000.0000 18,242.60
50,000,000.0000 45,606.50
100,000,000.0000 91,213.00
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ