The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


LVL NANO
coinmill.com
0.50 0.16600
1.00 0.33200
2.00 0.66400
5.00 1.65999
10.00 3.31999
20.00 6.63998
50.00 16.59994
100.00 33.19989
200.00 66.39978
500.00 165.99944
1000.00 331.99888
2000.00 663.99776
5000.00 1659.99440
10,000.00 3319.98880
20,000.00 6639.97761
50,000.00 16,599.94402
100,000.00 33,199.88805
LVL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NANO LVL
coinmill.com
0.20000 0.60
0.50000 1.51
1.00000 3.01
2.00000 6.02
5.00000 15.06
10.00000 30.12
20.00000 60.24
50.00000 150.60
100.00000 301.21
200.00000 602.41
500.00000 1506.03
1000.00000 3012.06
2000.00000 6024.12
5000.00000 15,060.29
10,000.00000 30,120.58
20,000.00000 60,241.17
50,000.00000 150,602.92
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ