Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


LYD MKR
coinmill.com
5.000 0.0003629
10.000 0.0007257
20.000 0.0014515
50.000 0.0036287
100.000 0.0072574
200.000 0.0145147
500.000 0.0362868
1000.000 0.0725735
2000.000 0.1451471
5000.000 0.3628677
10,000.000 0.7257353
20,000.000 1.4514707
50,000.000 3.6286767
100,000.000 7.2573534
200,000.000 14.5147067
500,000.000 36.2867669
1,000,000.000 72.5735337
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKR LYD
coinmill.com
0.0002000 2.756
0.0005000 6.890
0.0010000 13.779
0.0020000 27.558
0.0050000 68.896
0.0100000 137.791
0.0200000 275.583
0.0500000 688.956
0.1000000 1377.913
0.2000000 2755.826
0.5000000 6889.564
1.0000000 13,779.128
2.0000000 27,558.256
5.0000000 68,895.639
10.0000000 137,791.279
20.0000000 275,582.557
50.0000000 688,956.393
MKR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ