Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LYD MXV
coinmill.com
5.000 2
10.000 4
20.000 8
50.000 21
100.000 42
200.000 85
500.000 212
1000.000 424
2000.000 849
5000.000 2122
10,000.000 4244
20,000.000 8489
50,000.000 21,221
100,000.000 42,443
200,000.000 84,886
500,000.000 212,214
1,000,000.000 424,428
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV LYD
coinmill.com
2 4.712
5 11.781
10 23.561
20 47.122
50 117.806
100 235.611
200 471.222
500 1178.055
1000 2356.111
2000 4712.222
5000 11,780.554
10,000 23,561.109
20,000 47,122.218
50,000 117,805.545
100,000 235,611.090
200,000 471,222.180
500,000 1,178,055.449
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ