Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD MYR
coinmill.com
5.000 4.84
10.000 9.69
20.000 19.37
50.000 48.43
100.000 96.86
200.000 193.72
500.000 484.31
1000.000 968.62
2000.000 1937.24
5000.000 4843.09
10,000.000 9686.18
20,000.000 19,372.36
50,000.000 48,430.91
100,000.000 96,861.82
200,000.000 193,723.64
500,000.000 484,309.10
1,000,000.000 968,618.21
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR LYD
coinmill.com
5.00 5.162
10.00 10.324
20.00 20.648
50.00 51.620
100.00 103.240
200.00 206.480
500.00 516.199
1000.00 1032.399
2000.00 2064.797
5000.00 5161.993
10,000.00 10,323.985
20,000.00 20,647.970
50,000.00 51,619.926
100,000.00 103,239.851
200,000.00 206,479.703
500,000.00 516,199.257
1,000,000.00 1,032,398.515
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ