Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


LYD NLG
coinmill.com
5.000 2.0
10.000 4.0
20.000 8.5
50.000 21.0
100.000 42.0
200.000 84.0
500.000 210.0
1000.000 420.0
2000.000 840.5
5000.000 2101.0
10,000.000 4201.5
20,000.000 8403.5
50,000.000 21,008.5
100,000.000 42,017.0
200,000.000 84,034.5
500,000.000 210,086.0
1,000,000.000 420,172.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG LYD
coinmill.com
2.0 4.760
5.0 11.900
10.0 23.800
20.0 47.600
50.0 118.999
100.0 237.998
200.0 475.996
500.0 1189.989
1000.0 2379.978
2000.0 4759.956
5000.0 11,899.891
10,000.0 23,799.782
20,000.0 47,599.565
50,000.0 118,998.912
100,000.0 237,997.823
200,000.0 475,995.646
500,000.0 1,189,989.115
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ