Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LYD NOK
coinmill.com
5.000 11.0
10.000 22.5
20.000 44.5
50.000 111.5
100.000 223.5
200.000 447.0
500.000 1117.0
1000.000 2234.0
2000.000 4468.0
5000.000 11,170.0
10,000.000 22,340.5
20,000.000 44,680.5
50,000.000 111,701.5
100,000.000 223,403.5
200,000.000 446,807.0
500,000.000 1,117,017.0
1,000,000.000 2,234,034.5
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK LYD
coinmill.com
10.0 4.476
20.0 8.952
50.0 22.381
100.0 44.762
200.0 89.524
500.0 223.810
1000.0 447.621
2000.0 895.241
5000.0 2238.103
10,000.0 4476.207
20,000.0 8952.414
50,000.0 22,381.035
100,000.0 44,762.069
200,000.0 89,524.139
500,000.0 223,810.347
1,000,000.0 447,620.694
2,000,000.0 895,241.388
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ