Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LYD NZD
coinmill.com
5.000 1.70
10.000 3.40
20.000 6.80
50.000 16.90
100.000 33.80
200.000 67.70
500.000 169.10
1000.000 338.30
2000.000 676.50
5000.000 1691.30
10,000.000 3382.70
20,000.000 6765.30
50,000.000 16,913.30
100,000.000 33,826.60
200,000.000 67,653.30
500,000.000 169,133.20
1,000,000.000 338,266.50
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD LYD
coinmill.com
1.00 2.956
2.00 5.912
5.00 14.781
10.00 29.562
20.00 59.125
50.00 147.812
100.00 295.625
200.00 591.250
500.00 1478.125
1000.00 2956.249
2000.00 5912.498
5000.00 14,781.246
10,000.00 29,562.492
20,000.00 59,124.984
50,000.00 147,812.460
100,000.00 295,624.920
200,000.00 591,249.840
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ