Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD OMR
coinmill.com
5.000 0.395
10.000 0.795
20.000 1.590
50.000 3.975
100.000 7.945
200.000 15.895
500.000 39.735
1000.000 79.465
2000.000 158.935
5000.000 397.335
10,000.000 794.670
20,000.000 1589.345
50,000.000 3973.360
100,000.000 7946.715
200,000.000 15,893.435
500,000.000 39,733.585
1,000,000.000 79,467.165
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LYD
coinmill.com
0.200 2.517
0.500 6.292
1.000 12.584
2.000 25.168
5.000 62.919
10.000 125.838
20.000 251.676
50.000 629.191
100.000 1258.381
200.000 2516.763
500.000 6291.907
1000.000 12,583.814
2000.000 25,167.627
5000.000 62,919.068
10,000.000 125,838.135
20,000.000 251,676.271
50,000.000 629,190.677
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ