Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


LYD PEN
coinmill.com
5.000 3.85
10.000 7.71
20.000 15.41
50.000 38.54
100.000 77.07
200.000 154.15
500.000 385.37
1000.000 770.75
2000.000 1541.50
5000.000 3853.75
10,000.000 7707.49
20,000.000 15,414.98
50,000.000 38,537.46
100,000.000 77,074.92
200,000.000 154,149.85
500,000.000 385,374.62
1,000,000.000 770,749.23
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN LYD
coinmill.com
2.00 2.595
5.00 6.487
10.00 12.974
20.00 25.949
50.00 64.872
100.00 129.744
200.00 259.488
500.00 648.719
1000.00 1297.439
2000.00 2594.878
5000.00 6487.194
10,000.00 12,974.389
20,000.00 25,948.777
50,000.00 64,871.943
100,000.00 129,743.885
200,000.00 259,487.771
500,000.00 648,719.426
PEN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ