Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LYD PHP
coinmill.com
5.000 59.69
10.000 119.38
20.000 238.76
50.000 596.90
100.000 1193.80
200.000 2387.60
500.000 5969.00
1000.000 11,937.99
2000.000 23,875.99
5000.000 59,689.97
10,000.000 119,379.94
20,000.000 238,759.88
50,000.000 596,899.70
100,000.000 1,193,799.40
200,000.000 2,387,598.80
500,000.000 5,968,996.99
1,000,000.000 11,937,993.98
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP LYD
coinmill.com
50.00 4.188
100.00 8.377
200.00 16.753
500.00 41.883
1000.00 83.766
2000.00 167.532
5000.00 418.831
10,000.00 837.662
20,000.00 1675.323
50,000.00 4188.308
100,000.00 8376.617
200,000.00 16,753.233
500,000.00 41,883.084
1,000,000.00 83,766.167
2,000,000.00 167,532.334
5,000,000.00 418,830.836
10,000,000.00 837,661.672
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ