Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


LYD PLN
coinmill.com
5.000 4.07
10.000 8.14
20.000 16.28
50.000 40.69
100.000 81.38
200.000 162.76
500.000 406.91
1000.000 813.82
2000.000 1627.65
5000.000 4069.12
10,000.000 8138.23
20,000.000 16,276.46
50,000.000 40,691.16
100,000.000 81,382.32
200,000.000 162,764.64
500,000.000 406,911.61
1,000,000.000 813,823.22
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN LYD
coinmill.com
2.00 2.458
5.00 6.144
10.00 12.288
20.00 24.575
50.00 61.438
100.00 122.877
200.00 245.754
500.00 614.384
1000.00 1228.768
2000.00 2457.536
5000.00 6143.840
10,000.00 12,287.681
20,000.00 24,575.362
50,000.00 61,438.404
100,000.00 122,876.809
200,000.00 245,753.618
500,000.00 614,384.044
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ