Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD QAR
coinmill.com
5.000 4
10.000 8
20.000 15
50.000 38
100.000 75
200.000 151
500.000 377
1000.000 754
2000.000 1508
5000.000 3770
10,000.000 7540
20,000.000 15,079
50,000.000 37,699
100,000.000 75,397
200,000.000 150,794
500,000.000 376,986
1,000,000.000 753,972
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR LYD
coinmill.com
2 2.653
5 6.632
10 13.263
20 26.526
50 66.315
100 132.631
200 265.262
500 663.155
1000 1326.309
2000 2652.619
5000 6631.547
10,000 13,263.094
20,000 26,526.188
50,000 66,315.469
100,000 132,630.939
200,000 265,261.877
500,000 663,154.693
QAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ