Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SEK
coinmill.com
5.000 11.07
10.000 22.15
20.000 44.29
50.000 110.73
100.000 221.46
200.000 442.91
500.000 1107.28
1000.000 2214.55
2000.000 4429.11
5000.000 11,072.76
10,000.000 22,145.53
20,000.000 44,291.05
50,000.000 110,727.63
100,000.000 221,455.27
200,000.000 442,910.54
500,000.000 1,107,276.35
1,000,000.000 2,214,552.69
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK LYD
coinmill.com
10.00 4.516
20.00 9.031
50.00 22.578
100.00 45.156
200.00 90.312
500.00 225.779
1000.00 451.558
2000.00 903.117
5000.00 2257.792
10,000.00 4515.585
20,000.00 9031.169
50,000.00 22,577.923
100,000.00 45,155.846
200,000.00 90,311.692
500,000.00 225,779.229
1,000,000.00 451,558.458
2,000,000.00 903,116.916
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ