Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SKK
coinmill.com
5.000 28.5
10.000 57.5
20.000 115.0
50.000 287.0
100.000 574.5
200.000 1149.0
500.000 2872.0
1000.000 5744.0
2000.000 11,488.0
5000.000 28,720.0
10,000.000 57,440.0
20,000.000 114,880.0
50,000.000 287,200.0
100,000.000 574,400.0
200,000.000 1,148,800.5
500,000.000 2,872,001.0
1,000,000.000 5,744,002.5
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK LYD
coinmill.com
20.0 3.482
50.0 8.705
100.0 17.409
200.0 34.819
500.0 87.047
1000.0 174.095
2000.0 348.189
5000.0 870.473
10,000.0 1740.946
20,000.0 3481.893
50,000.0 8704.732
100,000.0 17,409.463
200,000.0 34,818.927
500,000.0 87,047.317
1,000,000.0 174,094.634
2,000,000.0 348,189.269
5,000,000.0 870,473.172
SKK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ