Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và DogeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DogeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DogeCoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The DogeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XDG có thể được viết XDG. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DogeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XDG có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XDG
coinmill.com
5.000 7
10.000 13
20.000 27
50.000 66
100.000 133
200.000 265
500.000 663
1000.000 1326
2000.000 2652
5000.000 6629
10,000.000 13,258
20,000.000 26,516
50,000.000 66,289
100,000.000 132,578
200,000.000 265,156
500,000.000 662,891
1,000,000.000 1,325,782
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XDG LYD
coinmill.com
5 3.771
10 7.543
20 15.085
50 37.714
100 75.427
200 150.854
500 377.136
1000 754.272
2000 1508.544
5000 3771.359
10,000 7542.718
20,000 15,085.435
50,000 37,713.588
100,000 75,427.176
200,000 150,854.353
500,000 377,135.882
1,000,000 754,271.764
XDG tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ