Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XPF
coinmill.com
5.000 114
10.000 228
20.000 455
50.000 1138
100.000 2275
200.000 4550
500.000 11,376
1000.000 22,751
2000.000 45,503
5000.000 113,757
10,000.000 227,514
20,000.000 455,029
50,000.000 1,137,572
100,000.000 2,275,144
200,000.000 4,550,288
500,000.000 11,375,721
1,000,000.000 22,751,441
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF LYD
coinmill.com
100 4.395
200 8.791
500 21.977
1000 43.953
2000 87.907
5000 219.766
10,000 439.533
20,000 879.065
50,000 2197.663
100,000 4395.326
200,000 8790.652
500,000 21,976.630
1,000,000 43,953.259
2,000,000 87,906.518
5,000,000 219,766.295
10,000,000 439,532.591
20,000,000 879,065.181
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ