Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 14 chữ số có nghĩa.


LYD XRP
coinmill.com
5.000 1.97
10.000 3.94
20.000 7.89
50.000 19.72
100.000 39.43
200.000 78.87
500.000 197.17
1000.000 394.35
2000.000 788.70
5000.000 1971.75
10,000.000 3943.49
20,000.000 7886.98
50,000.000 19,717.45
100,000.000 39,434.91
200,000.000 78,869.82
500,000.000 197,174.54
1,000,000.000 394,349.08
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP LYD
coinmill.com
1.00 2.536
2.00 5.072
5.00 12.679
10.00 25.358
20.00 50.716
50.00 126.791
100.00 253.582
200.00 507.165
500.00 1267.912
1000.00 2535.824
2000.00 5071.649
5000.00 12,679.122
10,000.00 25,358.244
20,000.00 50,716.487
50,000.00 126,791.218
100,000.00 253,582.436
200,000.00 507,164.872
XRP tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ