Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD ZAR
coinmill.com
5.000 18.85
10.000 37.65
20.000 75.35
50.000 188.35
100.000 376.70
200.000 753.35
500.000 1883.40
1000.000 3766.85
2000.000 7533.70
5000.000 18,834.20
10,000.000 37,668.40
20,000.000 75,336.80
50,000.000 188,342.05
100,000.000 376,684.10
200,000.000 753,368.15
500,000.000 1,883,420.40
1,000,000.000 3,766,840.80
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR LYD
coinmill.com
10.00 2.655
20.00 5.309
50.00 13.274
100.00 26.547
200.00 53.095
500.00 132.737
1000.00 265.474
2000.00 530.949
5000.00 1327.372
10,000.00 2654.745
20,000.00 5309.489
50,000.00 13,273.723
100,000.00 26,547.445
200,000.00 53,094.891
500,000.00 132,737.226
1,000,000.00 265,474.453
2,000,000.00 530,948.905
ZAR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ