Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ma-rốc Điaham và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ma-rốc Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Moroccan dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MAD XOF
coinmill.com
10.0 591
20.0 1181
50.0 2953
100.0 5906
200.0 11,812
500.0 29,529
1000.0 59,059
2000.0 118,117
5000.0 295,293
10,000.0 590,586
20,000.0 1,181,172
50,000.0 2,952,931
100,000.0 5,905,862
200,000.0 11,811,725
500,000.0 29,529,312
1,000,000.0 59,058,624
2,000,000.0 118,117,248
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MAD
coinmill.com
500 8.4
1000 17.0
2000 33.8
5000 84.6
10,000 169.4
20,000 338.6
50,000 846.6
100,000 1693.2
200,000 3386.4
500,000 8466.2
1,000,000 16,932.4
2,000,000 33,864.6
5,000,000 84,661.6
10,000,000 169,323.2
20,000,000 338,646.6
50,000,000 846,616.4
100,000,000 1,693,232.8
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ