Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


MDL SNT
coinmill.com
10.00 14.934
20.00 29.869
50.00 74.671
100.00 149.343
200.00 298.686
500.00 746.714
1000.00 1493.428
2000.00 2986.856
5000.00 7467.140
10,000.00 14,934.279
20,000.00 29,868.559
50,000.00 74,671.397
100,000.00 149,342.794
200,000.00 298,685.587
500,000.00 746,713.968
1,000,000.00 1,493,427.936
2,000,000.00 2,986,855.872
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT MDL
coinmill.com
20.000 13.39
50.000 33.48
100.000 66.96
200.000 133.92
500.000 334.80
1000.000 669.60
2000.000 1339.20
5000.000 3348.00
10,000.000 6696.00
20,000.000 13,392.01
50,000.000 33,480.02
100,000.000 66,960.04
200,000.000 133,920.09
500,000.000 334,800.22
1,000,000.000 669,600.44
2,000,000.000 1,339,200.88
5,000,000.000 3,348,002.19
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ