Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MDL XEM
coinmill.com
10.00 14.396
20.00 28.791
50.00 71.979
100.00 143.957
200.00 287.914
500.00 719.786
1000.00 1439.572
2000.00 2879.145
5000.00 7197.862
10,000.00 14,395.723
20,000.00 28,791.446
50,000.00 71,978.615
100,000.00 143,957.231
200,000.00 287,914.462
500,000.00 719,786.154
1,000,000.00 1,439,572.309
2,000,000.00 2,879,144.617
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MDL
coinmill.com
20.000 13.89
50.000 34.73
100.000 69.47
200.000 138.93
500.000 347.33
1000.000 694.65
2000.000 1389.30
5000.000 3473.25
10,000.000 6946.51
20,000.000 13,893.02
50,000.000 34,732.54
100,000.000 69,465.08
200,000.000 138,930.15
500,000.000 347,325.38
1,000,000.000 694,650.76
2,000,000.000 1,389,301.52
5,000,000.000 3,473,253.81
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ