Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MEC NZD
coinmill.com
500.0000 1.20
1000.0000 2.30
2000.0000 4.60
5000.0000 11.60
10,000.0000 23.20
20,000.0000 46.40
50,000.0000 116.10
100,000.0000 232.20
200,000.0000 464.40
500,000.0000 1161.00
1,000,000.0000 2322.00
2,000,000.0000 4643.90
5,000,000.0000 11,609.90
10,000,000.0000 23,219.70
20,000,000.0000 46,439.50
50,000,000.0000 116,098.70
100,000,000.0000 232,197.50
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD MEC
coinmill.com
1.00 430.6679
2.00 861.3358
5.00 2153.3396
10.00 4306.6792
20.00 8613.3585
50.00 21,533.3962
100.00 43,066.7923
200.00 86,133.5847
500.00 215,333.9617
1000.00 430,667.9234
2000.00 861,335.8469
5000.00 2,153,339.6172
10,000.00 4,306,679.2345
20,000.00 8,613,358.4690
50,000.00 21,533,396.1725
100,000.00 43,066,792.3450
200,000.00 86,133,584.6900
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ