Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA MUR
coinmill.com
5000 51.91
10,000 103.83
20,000 207.65
50,000 519.13
100,000 1038.26
200,000 2076.53
500,000 5191.32
1,000,000 10,382.63
2,000,000 20,765.26
5,000,000 51,913.15
10,000,000 103,826.30
20,000,000 207,652.61
50,000,000 519,131.52
100,000,000 1,038,263.05
200,000,000 2,076,526.09
500,000,000 5,191,315.23
1,000,000,000 10,382,630.47
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR MGA
coinmill.com
50.00 4816
100.00 9631
200.00 19,263
500.00 48,157
1000.00 96,315
2000.00 192,629
5000.00 481,574
10,000.00 963,147
20,000.00 1,926,294
50,000.00 4,815,735
100,000.00 9,631,471
200,000.00 19,262,941
500,000.00 48,157,353
1,000,000.00 96,314,706
2,000,000.00 192,629,412
5,000,000.00 481,573,529
10,000,000.00 963,147,059
MUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ