Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Malagasy Ariary (MGA) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


MGA MXN
coinmill.com
5000 18.80
10,000 37.65
20,000 75.25
50,000 188.15
100,000 376.30
200,000 752.55
500,000 1881.40
1,000,000 3762.85
2,000,000 7525.70
5,000,000 18,814.20
10,000,000 37,628.45
20,000,000 75,256.85
50,000,000 188,142.15
100,000,000 376,284.35
200,000,000 752,568.70
500,000,000 1,881,421.75
1,000,000,000 3,762,843.45
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN MGA
coinmill.com
10.00 2658
20.00 5315
50.00 13,288
100.00 26,576
200.00 53,151
500.00 132,878
1000.00 265,756
2000.00 531,513
5000.00 1,328,782
10,000.00 2,657,565
20,000.00 5,315,129
50,000.00 13,287,824
100,000.00 26,575,647
200,000.00 53,151,294
500,000.00 132,878,235
1,000,000.00 265,756,471
2,000,000.00 531,512,941
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ