Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MGA NOK
coinmill.com
5000 12.0
10,000 24.5
20,000 48.5
50,000 121.5
100,000 243.0
200,000 486.5
500,000 1216.0
1,000,000 2431.5
2,000,000 4863.5
5,000,000 12,158.5
10,000,000 24,317.0
20,000,000 48,634.5
50,000,000 121,586.0
100,000,000 243,172.0
200,000,000 486,344.0
500,000,000 1,215,859.5
1,000,000,000 2,431,719.0
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK MGA
coinmill.com
10.0 4112
20.0 8225
50.0 20,562
100.0 41,123
200.0 82,246
500.0 205,616
1000.0 411,232
2000.0 822,464
5000.0 2,056,159
10,000.0 4,112,318
20,000.0 8,224,635
50,000.0 20,561,588
100,000.0 41,123,176
200,000.0 82,246,353
500,000.0 205,615,882
1,000,000.0 411,231,765
2,000,000.0 822,463,529
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ