Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


MGA RUB
coinmill.com
5000 102.38
10,000 204.76
20,000 409.52
50,000 1023.80
100,000 2047.61
200,000 4095.22
500,000 10,238.04
1,000,000 20,476.08
2,000,000 40,952.16
5,000,000 102,380.40
10,000,000 204,760.81
20,000,000 409,521.62
50,000,000 1,023,804.05
100,000,000 2,047,608.09
200,000,000 4,095,216.19
500,000,000 10,238,040.46
1,000,000,000 20,476,080.93
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB MGA
coinmill.com
50.00 2442
100.00 4884
200.00 9767
500.00 24,419
1000.00 48,837
2000.00 97,675
5000.00 244,187
10,000.00 488,375
20,000.00 976,749
50,000.00 2,441,874
100,000.00 4,883,747
200,000.00 9,767,494
500,000.00 24,418,735
1,000,000.00 48,837,471
2,000,000.00 97,674,941
5,000,000.00 244,187,353
10,000,000.00 488,374,706
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ